Bài giảng môn Tiếng Anh Lớp 8 - Unit 1: Leisure activities (Tiết 2 đến 3) - Nguyễn Thị Hằng
Bạn đang xem 20 trang mẫu của tài liệu "Bài giảng môn Tiếng Anh Lớp 8 - Unit 1: Leisure activities (Tiết 2 đến 3) - Nguyễn Thị Hằng", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.
File đính kèm:
bai_giang_mon_tieng_anh_lop_8_unit_1_leisure_activities_tiet.ppt
Nội dung text: Bài giảng môn Tiếng Anh Lớp 8 - Unit 1: Leisure activities (Tiết 2 đến 3) - Nguyễn Thị Hằng
- OUR English class Nguyen Chi ThanhLower Secondary School
- Playing sports Listening to music Reading Leisure activities Cooking Watching TV Going shopping
- Tuesday, September 7, 2021 Period 2: Unit 1: Leisure activities (Vocabulary + Pronunciation)
- 1. Where are Mai, Phuc and Nick? They are in a book store 2. What are they holding in their hands? A CD, a book, a craft kit 3.What do they like doing in their free time? Listening to music, reading,
- *Vocabulary: - leisure activity (n) : - hoạt động thư gión - check out /tʃek aʊt/ (v) : - kiểm tra, đọc xem - dog training (n) : - huấn luyện chú - find - found - found (v) : - tỡm thấy - craft kit /krɑːft kɪt / (n) : - bộ đồ thủ cụng - make crafts (v) : - làm thủ cụng - bead /biːd / (n) : - viờn bi, hạt, hột (trũn) - sticker /ˈstɪkə(r) /(n) : - giấy dỏn, hỡnh dỏn - improve /ɪmˈpruːv / (v) : - cải thiện - tool /tuːl/ (n) : - dụng cụ - DIY = Do It Yourself : - việc tự làm - Text (v) : - nhắn tin
- *Vocabulary: - relaxing (adj) : - thư gión - exciting /ɪkˈsaɪtɪŋ / (adj) : - hấp dẫn, hào hứng - satisfied /ˈsổtɪsfaɪd/ : - thỏa món - It’s right up my street ! : - Nú đỳng là thứ tụi thớch
- *Vocabulary: (Chộp vào vở) - leisure activity (n) : - hoạt động thư gión - check out /tʃek aʊt/ (v) : - kiểm tra, đọc xem - dog training (n) : - huấn luyện chú - find - found - found (v) : - tỡm thấy - craft kit /krɑːft kɪt / (n) : - bộ đồ thủ cụng - making crafts (n) : - làm thủ cụng - bead /biːd / (n) : - viờn bi, hạt, hột (trũn) - sticker /ˈstɪkə(r) /(n) : - giấy dỏn, hỡnh dỏn - improve /ɪmˈpruːv / (v) : - cải thiện - tool /tuːl/ (n) : - dụng cụ - DIY = Do It Yourself : - việc tự làm - Text (v) : - nhắn tin
- *Vocabulary: (Chộp vào vở) - relaxing (adj) : - thư gión - exciting /ɪkˈsaɪtɪŋ / (adj) : - hấp dẫn, hào hứng - satisfied /ˈsổtɪsfaɪd/ : - thỏa món - It’s right up my street ! : - Nú đỳng là thứ tụi thớch
- a. Circle the correct answer.Viết cõu trả lời vào vở 1. Phuc, Mai, and Nick are in a library / bookstore / sports club. 2. Phuc is looking for a book / dog / craft kit. 3. Max is Phuc’s cat / goldfish / dog. 4. Mai has found a book / CD / craft kit for herself. 5. Nick’s CD is of folk music / pop music / rock music. 6. Nick is trying to learn Vietnamese / Japanese / English.
- 2. Find words or phrases to describe the photos. (Chộp vào vở) 1 2 3 4 5 6 4