Bài giảng Tiếng Anh Lớp 4 (Global Success) - Unit 4: My birthday party - Lesson 1. Period 1
Bạn đang xem 20 trang mẫu của tài liệu "Bài giảng Tiếng Anh Lớp 4 (Global Success) - Unit 4: My birthday party - Lesson 1. Period 1", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.
File đính kèm:
bai_giang_tieng_anh_lop_4_global_success_unit_4_my_birthday.pptx
Nội dung text: Bài giảng Tiếng Anh Lớp 4 (Global Success) - Unit 4: My birthday party - Lesson 1. Period 1
- Unit 4 My Birthday Party Lesson 1 - Period 1
- MsPham 0936082789
- Calendar Days of the Month week 1. How many months in a years? MsPham 0936082789 2. Can you say the name of months?
- MsPham 0936082789
- MsPham 0936082789 January Thỏng 1 /ˈdʒổnjuəri/
- MsPham 0936082789 February Thỏng 2 /ˈfebruəri/
- MsPham 0936082789 March Thỏng 3 /mɑːtʃ/
- MsPham 0936082789 April Thỏng 4 /ˈeɪprəl/
- MsPham 0936082789 May Thỏng 5 /meɪ/
- MsPham 0936082789 June Thỏng 6 /dʒuːn/
- MsPham 0936082789 July Thỏng 7 /dʒuˈlaɪ/
- MsPham 0936082789 August Thỏng 8 /ɔːˈɡʌst/
- MsPham 0936082789 September Thỏng 9 /sepˈtembər/
- MsPham 0936082789 October Thỏng 10 /ɒkˈtəʊbə(r)/
- MsPham 0936082789 November Thỏng 11 /nəʊˈvembə(r)/
- MsPham 0936082789 December Thỏng 12 /dɪˈsembə(r)/
- 1 Look, listen and read.
- MsPham 0936082789
- 1 Cỏch hỏi sinh nhật của bạn: (Khi nào là sinh nhật When’s your birthday? của bạn?) It’s in _________.(+ month) (Vào thỏng _____.) Ex: When’s your birthday? MsPham 0936082789 It’s in June.
- 2 Listen, point and say. When’s your birthday? It’s _________. a b January February MsPham 0936082789 c d March April

