Ma trận đề kiểm tra học kỳ 2 môn Tin học 6 - Năm học 2018-2019 (Đề 2) (Có đáp án)

Cấp độ

 

Nhận biết Thông hiểu Vận dụng Tổng
Chủ đề TN TL TN TL TN TL  

Bài 13 Làm quen với soạn thảo văn bản

 

    Xác định được nút lệnh lưu một trang văn bản mới      

Số câu hỏi

Số điểm

Tỉ lệ %

   

1

          0,25

                2,5%

 

1

       0,25                        2,5%

Bài 14 Soạn thảo văn bản đơn giản

 

Liệt kê được số dòng , số đoạn trong văn bản       Xây dựng một văn bản hoàn chỉnh theo yêu cầu  
doc 3 trang lananh 17/03/2023 2020
Bạn đang xem tài liệu "Ma trận đề kiểm tra học kỳ 2 môn Tin học 6 - Năm học 2018-2019 (Đề 2) (Có đáp án)", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.

File đính kèm:

  • docma_tran_de_kiem_tra_hoc_ky_2_mon_tin_hoc_6_nam_hoc_2018_2019.doc

Nội dung text: Ma trận đề kiểm tra học kỳ 2 môn Tin học 6 - Năm học 2018-2019 (Đề 2) (Có đáp án)

  1. PHÒNG GD&ĐT MỎ CÀY BẮC TRƯỜNG THCS TÂN THANH TÂY MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA HỌC KỲ II - NĂM HỌC 2018 – 2019 MÔN: TIN HỌC 6 ĐỀ 2 Cấp độ Nhận biết Thông hiểu Vận dụng Tổng Chủ đề TN TL TN TL TN TL Bài 13 Làm Xác định được quen với soạn nút lệnh lưu thảo văn bản một trang văn bản mới Số câu hỏi 1 1 Số điểm 0,25 0,25 Tỉ lệ % 2,5% 2,5% Bài 14 Soạn Liệt kê được số Xây dựng một thảo văn bản dòng , số đoạn văn bản hoàn đơn giản trong văn bản chỉnh theo yêu cầu Số câu hỏi 2 1 3 Số điểm 0,5 2,5 3,0 Tỉ lệ 5% 25% 30% Xác định được Bài 16 Định nút lệnh định dạng văn bản dạng văn bản Số câu hỏi 1 1 Số điểm 0,25 0,25 Tỉ lệ 2,5% 2,5% Bài 17 Định Chỉ ra tính chất dạng đoạn văn trong định dạng bản đoạn văn Số câu hỏi 1 1 Số điểm 0,25 0,25 Tỉ lệ 2,5% 2,5% Phân biệt Trình bày Bài 18 Trình được lệnh được các yêu bày trang văn dùng đề trình cầu cơ bản khi bản bày trang van trình bày trang bản văn bản Số câu hỏi 1 1 2 Số điểm 0,25 2,0 2,25 Tỉ lệ 2,5% 20% 22,5% Chỉ ra được Xác định được Chèn được Bài 20 Thêm lệnh dùng để lệnh dung để hình ảnh phù hình ảnh để chèn ảnh vào thay đổi bố trí hợp nội dung minh họa nội dung văn hình ảnh bản Số câu hỏi 1 1 1 3 Số điểm 0,25 0,25 1,5 2,0