02 Đề kiểm tra môn Toán Lớp 10 - Bài: Giá trị lượng giác của một góc bất kì từ 0 độ đến 180 độ

Câu 1.      Cho hình vuông . Tính ?

A. .                                        B. .

C. .                                            D. .

Câu 2.      Cho , khẳng định nào sau đây là đúng?

A. .                   B. .                C. .                 D. .

Câu 3.      Tính giá trị biểu thức ?

A. 0.                                B. 1.                              C. .                            D. .

Câu 4.      Cho vuông tại , góc . Trong các khẳng định sau, khẳng định nào sai?

A. .                                             B. .

C. .                                               D. .

docx 6 trang lananh 03/03/2023 4760
Bạn đang xem tài liệu "02 Đề kiểm tra môn Toán Lớp 10 - Bài: Giá trị lượng giác của một góc bất kì từ 0 độ đến 180 độ", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.

File đính kèm:

  • docx02_de_kiem_tra_mon_toan_lop_10_bai_gia_tri_luong_giac_cua_mo.docx

Nội dung text: 02 Đề kiểm tra môn Toán Lớp 10 - Bài: Giá trị lượng giác của một góc bất kì từ 0 độ đến 180 độ

  1. GIÁ TRỊ LƯỢNG GIÁC CỦA MỘT GÓC BẤT KÌ TỪ 0 ĐẾN 180 ĐỀ SỐ 1   Câu 1. Cho hình vuông ABCD . Tính cos AB, AC ?   2   2 A. cos AB, AC . B. cos AB, AC . 2 2     C. cos AB, AC 0. D. cos AB, AC 1. Câu 2. Cho 90 180 , khẳng định nào sau đây là đúng? A. tan 0. B. cos 0 . C. cot 0 . D. sin 0 . Câu 3. Tính giá trị biểu thức sin 30cos60 sin 60cos30? 1 A. 0. B. 1. C. . D. 1. 2 Câu 4. Cho ABC vuông tại A , góc ·ABC = 50° . Trong các khẳng định sau, khẳng định nào sai?     A. (AB, BC) 130 . B. (BC, AC) 40 .     C. (AB,CB) 50 . D. (AC,CB) 40. Câu 5. Cho 0 180, 90. Trong các khẳng định sau, khẳng định nào sai? A. sin2 cos2 1. B. tan .cot 1. 1 cos C. 1 tan2 . D. cot . sin2 sin Câu 6. Cho điểm M nằm trên nửa đường tròn đơn vị nằm phía trên trục Ox sao cho góc x·OM = 120° . Tọa độ điểm M là: æ ö æ ö æ ö 1 3 ç1 3 ÷ ç 3 1÷ ç 3 - 1÷ A. ; . B. ç ; ÷. C. ç ; ÷. D. ç ; ÷. ç ÷ ç ÷ ç ÷ 2 2 èç2 2 ø÷ èç 2 2ø÷ èç 2 2 ø÷ 1 Câu 7. Cho 90 180 và sin . Khi đó giá trị cos bằng bao nhiêu? 3 8 - 8 2 2 - 2 2 A. . B. . C. . D. . 9 9 3 3 4sin 3cos Câu 8. Cho tan 2 . Giá trị biểu thức A bằng bao nhiêu? 5sin 2cos 7 7 11 A. . B. 10. C. . D. . 3 3 8 Câu 9. Trong các đẳng thức sau, đẳng thức nào sai? A. cos1350 cos 450 . B. sin1350 sin 450 . C. cos1120 cos680 0. D. cos1550 sin 250 1. 4 Câu 10. Cho là góc tù và sin cos . Giá trị của M sin 2cos là 5 12 34 4 3 34 12 34 4 3 34 A. M . B. M . C. M . D. M . 10 10 10 10
  2. 1 Câu 7. Cho 90 180 và sin . Khi đó giá trị cos bằng bao nhiêu? 3 8 - 8 2 2 - 2 2 A. . B. . C. . D. . 9 9 3 3 Lời giải Chọn D 4sin 3cos Câu 8. Cho tan 2 . Giá trị biểu thức A bằng bao nhiêu? 5sin 2cos 7 7 11 A. . B. 10. C. . D. . 3 3 8 Lời giải Chọn D Câu 9. Trong các đẳng thức sau, đẳng thức nào sai? A. cos1350 cos 450 . B. sin1350 sin 450 . C. cos1120 cos680 0. D. cos1550 sin 250 1. Lời giải Chọn D 4 Câu 10. Cho là góc tù và sin cos . Giá trị của M sin 2cos là 5 12 34 4 3 34 12 34 4 3 34 A. M . B. M . C. M . D. M . 10 10 10 10 Lời giải Chọn C 4 theo giả thiết ta có: sin cos , và cos 0 5 2 2 2 4 2 4 34 mà sin cos 1 cos cos 1 cos 5 10 4 34 4 34 12 34 suy ra cos ;sin . Vậy M . 10 10 10
  3.   Câu 1. Cho hình vuông ABCD . Số đo góc AB, DC bằng     A. AB, DC 00 . B. AB, DC 900 .     C. AC, BA 600 . D. AC, BA 1800 . Lời giải Chọn A Câu 2. Trong các đẳng thức sau, đẳng thức nào đúng? A. sin 180O cos . B. sin 180O sin . C. sin 180O sin . D. sin 180O cos . Lời giải Chọn C 1 Câu 3. Cho sin . Giá trị của biểu thức P 3sin2 cos2 là 3 9 11 9 25 A. P . B. P . C. P . D. P . 25 9 11 9 Lời giải Chọn B Câu 4. Cho là góc tù. Chọn khắng định đúng A. tan 0. B. cot 0. C. sin 0. D. cos 0. Lời giải Chọn A Câu 5. Giá trị của biểu thức S sin2 1050 cos2 750 là A. S 0 . B. S 1. C. S 2 . D. S 4 . Lời giải Chọn B   Câu 6. Cho tam giác ABC đều. Tính AB,CA . A. 600 . B. 1200 . C. 1500 . D. 900 . Lời giải Chọn B 6sin 7cos Câu 7. Biết tan 3 . Giá trị của M bằng 6cos 7sin 4 5 4 5 A. M . B. M . C. M . D. M . 3 3 3 3 Lời giải Chọn B